Ảnh bìa sách Kỹ Thuật Trồng Và Chăm Sóc Cây Lúa (Oryza Sativa) Hiệu Quả

KỸ THUẬT TRỒNG VÀ CHĂM SÓC CÂY LÚA (ORYZA SATIVA) HIỆU QUẢ

Người đăng : Nông Nghiệp

Lượt xem : 7

Tạo lúc : Mon, 30/06/2025 08:35

Cập nhật lúc : 08:35am 30/06/2025

THỂ LOẠIKỹ Thuật Canh TácCây Lương Thực

Kỹ Thuật Trồng Và Chăm Sóc Cây Lúa (Oryza sativa) Hiệu Quả: Bí Quyết Cho Đồng Lúa Bát Ngát, Năng Suất Cao

Cây lúa (Oryza sativa) là cây lương thực quan trọng nhất thế giới, là nguồn sống của hàng tỷ người, đặc biệt là ở châu Á. Hạt gạo từ cây lúa không chỉ là thực phẩm thiết yếu mà còn mang lại giá trị kinh tế khổng lồ. Ở Việt Nam, cây lúa là cây trồng chủ lực, đặc biệt tại Đồng bằng sông Cửu Long và Đồng bằng sông Hồng, góp phần đảm bảo an ninh lương thực và kim ngạch xuất khẩu. Để có một ruộng lúa năng suất cao, hạt chắc, mẩy và chất lượng tốt, việc nắm vững kỹ thuật trồng cây lúachăm sóc cây lúa là yếu tố then chốt. Bài viết này từ congnghenongnghiep.vn sẽ cung cấp hướng dẫn khoa học và chi tiết từ khâu chuẩn bị đến thu hoạch và bảo quản.

1. Giới Thiệu Chung Về Cây Lúa

Cây lúa thuộc họ Lúa (Poaceae), là cây thân thảo sống một năm, có thân thẳng, lá dài, hẹp. Lúa ra hoa dạng chùm bông (bông lúa), sau đó hình thành hạt gạo. Các giống lúa phổ biến ở Việt Nam bao gồm: lúa nếp, lúa tẻ, lúa lai, lúa thơm (ST25, Jasmine), v.v. Lúa ưa khí hậu nhiệt đới ẩm, nhiều nắng, lượng mưa dồi dào và đất phù sa màu mỡ, ngập nước hoặc đủ ẩm.

2. Kỹ Thuật Gieo Trồng Cây Lúa

2.1. Chọn Giống và Thời Vụ

  • Chọn giống: Bạn nên chọn hạt giống lúa từ các nhà cung cấp uy tín, đảm bảo hạt giống có tỷ lệ nảy mầm cao, không sâu bệnh và phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng của địa phương. Ưu tiên các giống lúa cao sản, chất lượng hạt tốt, và có khả năng kháng sâu bệnh, thích nghi với điều kiện cụ thể (ví dụ: lúa chịu phèn, chịu mặn, chịu hạn).

    • Fukuoka đã thử lai tạo giống gạo tẻ từ Miến Điện với giống lúa nếp của Nhật để phát triển giống mới phù hợp cho nông nghiệp tự nhiên.

  • Thời vụ trồng: Lúa thường có 2-3 vụ/năm tùy vùng miền:

    • Vụ Đông Xuân: Tháng 11 - 12 (gieo cấy) đến tháng 3 - 4 (thu hoạch).

    • Vụ Hè Thu: Tháng 4 - 6 (gieo cấy) đến tháng 8 - 9 (thu hoạch).

    • Vụ Mùa: Tháng 6 - 8 (gieo cấy) đến tháng 11 - 12 (thu hoạch).

    • Thời điểm lý tưởng nhất là khi thời tiết ổn định, đủ nước.

2.2. Chuẩn Bị Đất Ruộng

Cây lúa phát triển tốt nhất trên đất phù sa màu mỡ, đất thịt nặng, đất sét pha, giàu hữu cơ và có độ pH từ 5.5 - 7.0. Ruộng lúa cần giữ nước tốt.

  • Làm đất:

    • Làm sạch: Dọn sạch cỏ dại, rơm rạ, tàn dư thực vật từ vụ trước.

    • Cày bừa: Cày bừa kỹ đất (lần 1 khi đất khô, lần 2 sau khi ngâm nước) để đất tơi xốp, bằng phẳng và có lớp bùn mặt.

    • Tháo nước và ngâm: Ngâm nước ruộng trước khi cấy để rơm rạ phân hủy, diệt mầm cỏ và sâu bệnh.

  • Bón lót:

    • Trước khi cấy, bón lót phân chuồng hoai mục (1-2 tấn/ha) hoặc phân hữu cơ vi sinh (100-200 kg/ha) và super lân để cung cấp dinh dưỡng ban đầu và cải tạo đất.

    • Trong nông nghiệp tự nhiên của Fukuoka, ông không cày đất hay bón phân hóa học, thay vào đó ông vãi hạt giống ngay trên mặt ruộng vào mùa thu và rải rơm. Ông cũng trồng cỏ ba lá hoa trắng để cố định đạm và phủ đất.

2.3. Kỹ Thuật Gieo Hạt/Cấy Mạ

  • Gieo sạ (gieo thẳng):

    • Xử lý hạt giống: Ngâm hạt trong nước sạch 24-48 giờ, ủ cho hạt nứt nanh.

    • Cách gieo: Gieo hạt trực tiếp trên ruộng đã làm đất kỹ, có thể gieo sạ khô (trên đất không nước) hoặc sạ ướt (trên ruộng đã ngâm bùn).

    • Nông nghiệp tự nhiên của Fukuoka cũng áp dụng gieo thẳng hạt giống lên mặt ruộng vào mùa thu.

  • Cấy mạ:

    • Ươm mạ: Gieo hạt trên luống ươm hoặc khay ươm (mạ khay).

    • Cấy mạ non: Khi mạ đạt 15-20 ngày tuổi (3-4 lá thật), tiến hành cấy từng tép mạ (2-3 cây/tép) xuống ruộng đã chuẩn bị.

    • Khoảng cách cấy: Tùy thuộc vào giống lúa và phương pháp canh tác (hàng cách hàng 20-25cm, tép cách tép 15-20cm).

3. Chăm Sóc Cây Lúa

Chăm sóc cây lúa đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt giúp cây phát triển khỏe mạnh, cho bông to, hạt chắc và đạt năng suất, chất lượng vượt trội.

3.1. Quản Lý Nước

  • Giai đoạn mạ/cây con: Giữ mực nước nông (2-3cm) để mạ bén rễ và đẻ nhánh.

  • Giai đoạn đẻ nhánh: Duy trì mực nước 3-5cm.

  • Giai đoạn làm đòng: Giữ nước đủ sâu (5-7cm).

  • Giai đoạn trổ bông - chín sữa: Giảm mực nước dần.

  • Trước thu hoạch: Tháo cạn nước ruộng 10-15 ngày trước thu hoạch để hạt chắc, chín đều và thuận tiện cho việc gặt.

3.2. Bón Phân

Lúa là cây cần nhiều dinh dưỡng, đặc biệt là Đạm (N), Lân (P) và Kali (K). Bón phân định kỳ theo từng giai đoạn là rất cần thiết.

  • Bón thúc (chia thành 2-3 lần chính):

    • Thúc đẻ nhánh: Sau cấy/sạ 7-10 ngày. Bón phân NPK cân đối hoặc tăng cường Đạm để lúa đẻ nhánh khỏe, tập trung.

    • Thúc đón đòng: Khi lúa bắt đầu làm đòng (khoảng 30-40 ngày trước trổ bông). Bón tăng cường Lân và Kali để đòng to, bông dài, nhiều hạt.

    • Thúc nuôi hạt: Khi lúa bắt đầu ngậm sữa. Bón bổ sung Kali để hạt chắc, mẩy, tăng trọng lượng.

  • Bón hữu cơ: Kết hợp phân hữu cơ (phân chuồng hoai mục, phân xanh) để cải tạo đất, tăng độ mùn và cung cấp dinh dưỡng lâu dài. Việc này giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất.

  • Nông dân ở Nhật Bản và một số vùng nhiệt đới khác đã sử dụng hóa học nông nghiệp, nhưng điều này đã dẫn đến phản ứng bất lợi sau 10-30 năm. Fukuoka chứng minh rằng cây trồng có thể phát triển tốt mà không cần hóa chất.

3.3. Tỉa Lá Già, Quản lý Cỏ Dại và Vun Gốc

  • Tỉa lá già: Loại bỏ các lá vàng, lá bị sâu bệnh ở gốc để tạo độ thông thoáng.

  • Quản lý cỏ dại: Cỏ dại cạnh tranh dinh dưỡng với lúa. Cần làm sạch cỏ dại thủ công, hoặc dùng thuốc diệt cỏ (nếu không theo nông nghiệp tự nhiên). Trong phương pháp của Fukuoka, ông học cách kiểm soát cỏ dại bằng cách rải rơm và trồng cố định một lớp phủ đất bằng cỏ ba lá hoa trắng. Lớp phủ dày trên mặt đất giúp khống chế được 90% cỏ dại.

  • Vun gốc: Vun đất vào gốc để cây đứng vững và kích thích ra rễ phụ.

3.4. Phòng Trừ Sâu Bệnh

Cây lúa có thể bị nhiều loại sâu bệnh hại, đòi hỏi quản lý chặt chẽ theo nguyên tắc phòng trừ tổng hợp (IPM).

  • Sâu hại:

    • Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu: Gây hại thân, lá, bông, làm giảm năng suất.

    • Sâu keo, châu chấu: Ăn lá.

    • Biện pháp: Luân canh cây trồng, vệ sinh đồng ruộng, sử dụng giống kháng sâu, thiên địch, bẫy dẫn dụ, phun thuốc sinh học hoặc hóa học đặc trị khi mật độ sâu cao.

    • Sự biến mất của các loài thiên địch tự nhiên ăn côn trùng do thuốc trừ sâu làm mất cân bằng hệ sinh thái.

  • Bệnh hại:

    • Bệnh đạo ôn: Gây đốm mắt én trên lá, cổ bông, làm hạt lép.

    • Bệnh khô vằn: Gây vằn trên bẹ lá.

    • Bệnh bạc lá: Gây cháy lá.

    • Biện pháp: Chọn giống kháng bệnh, tiêu hủy cây bệnh, vệ sinh đồng ruộng, đảm bảo thông thoáng, thoát nước tốt, bón phân cân đối.

3.5. Giữ Vệ Sinh Đồng Ruộng

  • Thường xuyên làm sạch bờ bãi, kênh mương, loại bỏ các nguồn lây bệnh.

  • Quản lý rơm rạ sau thu hoạch (cày vùi hoặc ủ compost) để cải tạo đất và hạn chế mầm bệnh.

4. Thu Hoạch Lúa

4.1. Thời Điểm Thu Hoạch

Cây lúa thường thu hoạch sau 90-120 ngày từ khi gieo, tùy giống và điều kiện thời tiết.

  • Dấu hiệu nhận biết: Hạt lúa trên bông đã chín vàng đều (khoảng 85-90% số hạt), hạt chắc mẩy, cứng. Gập bông lúa lại, nếu hạt đã chuyển màu hoàn toàn là có thể thu hoạch.

4.2. Cách Thu Hoạch

  • Gặt tay: Dùng liềm gặt từng khóm lúa.

  • Gặt máy: Sử dụng máy gặt đập liên hợp (quy mô lớn) để thu hoạch nhanh chóng.

  • Nên thu hoạch vào ngày nắng ráo, khô ráo để hạt khô, tránh ẩm mốc.

  • Sau khi gặt, cần vận chuyển lúa về sân phơi hoặc lò sấy nhanh chóng.

5. Sơ Chế Và Bảo Quản Hạt Lúa (Gạo)

5.1. Sơ Chế Sau Thu Hoạch

Hạt lúa tươi cần được sơ chế ngay sau khi thu hoạch để tránh ẩm mốc và giảm chất lượng.

  • Phơi khô/Sấy khô: Lúa sau khi gặt cần được phơi khô dưới nắng hoặc sấy trong lò sấy chuyên dụng cho đến khi đạt độ ẩm chuẩn (khoảng 13-14%) để dễ bảo quản và xay xát.

  • Tuốt/Đập: Tách hạt lúa ra khỏi bông.

  • Xay xát: Lúa được đưa vào máy xay xát để loại bỏ vỏ trấu, cám và phôi, tạo ra hạt gạo thành phẩm.

5.2. Bảo Quản Gạo (Hạt Gạo)

  • Gạo thành phẩm: Bảo quản trong bao tải hoặc thùng kín, đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, tránh ẩm mốc và côn trùng gây hại (mọt gạo).

  • Kho lạnh: Đối với số lượng lớn hoặc muốn kéo dài thời gian bảo quản, có thể bảo quản trong kho lạnh chuyên dụng.

  • Hạt gạo cũng có thể được dùng làm thực phẩm chức năng hoặc nguyên liệu nấu ăn.

Kết Luận

Trồng và chăm sóc cây lúa là một quá trình đòi hỏi sự tỉ mỉ, kiên trì và áp dụng đúng kỹ thuật khoa học, đặc biệt trong việc quản lý nước, bón phân đúng giai đoạn và phòng trừ sâu bệnh. Từ việc chọn giống, chuẩn bị ruộng đồng cẩn thận, bón phân đúng liều lượng, quản lý nước đầy đủ, đến quản lý dịch hại hiệu quả và thu hoạch, sơ chế đúng thời điểm, mỗi công đoạn đều ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng của hạt gạo. Với những kiến thức chuyên sâu và cập nhật từ congnghenongnghiep.vn, hy vọng bà con nông dân sẽ gặt hái được những vụ lúa bội thu, góp phần vào sự phát triển bền vững của nông nghiệp Việt Nam và đảm bảo an ninh lương thực.

Tags:Củ SắnChế Phẩm Sinh HọcGieo TrồngHữu CơCây Lúa
Bài Trước ĐóBài Tiếp Theo

ĐỂ LẠI BÌNH LUẬN:
Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu (*)
Bình Luận: (*)
Họ và tên: (*)
Email: (*)

Phim Thức Tỉnh

NHÂN SINH CẢM NGỘ:

Nhạc Chữa LànhTruyện Tranh


ÂM NHẠC: