Ảnh bìa sách Kỹ Thuật Trồng Và Chăm Sóc Cây Đậu Tương (Đậu Nành) Hiệu Quả

KỸ THUẬT TRỒNG VÀ CHĂM SÓC CÂY ĐẬU TƯƠNG (ĐẬU NÀNH) HIỆU QUẢ

Người đăng : Nông Nghiệp

Lượt xem : 6

Tạo lúc : Mon, 30/06/2025 07:49

Cập nhật lúc : 07:49am 30/06/2025

THỂ LOẠIKỹ Thuật Canh TácCây Công Nghiệp

Kỹ Thuật Trồng Và Chăm Sóc Cây Đậu Tương (Đậu Nành) Hiệu Quả: Nâng Cao Năng Suất Hạt Và Giá Trị Dinh Dưỡng

Cây đậu tương (Glycine max), hay còn gọi là đậu nành, là một trong những cây lương thực và cây công nghiệp quan trọng hàng đầu thế giới. Với hàm lượng protein và dầu thực vật dồi dào, hạt đậu tương là nguồn thực phẩm đa dạng (sữa đậu nành, đậu phụ, tương, chao) và nguyên liệu quý cho ngành công nghiệp chế biến. Để có một vườn đậu tương năng suất cao, hạt chắc mẩy và chất lượng tốt, việc nắm vững kỹ thuật trồng đậu tươngchăm sóc đậu tương là yếu tố then chốt. Bài viết này từ congnghenongnghiep.vn sẽ cung cấp hướng dẫn khoa học và chi tiết từ khâu chuẩn bị đến thu hoạch và bảo quản.

1. Giới Thiệu Chung Về Cây Đậu Tương

Cây đậu tương thuộc họ Đậu (Fabaceae), là cây thân thảo sống một năm, thân thẳng, phân nhánh hoặc ít phân nhánh, cao khoảng 0.5-1.5m tùy giống. Cây có lá kép gồm 3 lá chét, hoa nhỏ màu trắng hoặc tím mọc thành chùm. Quả đậu tương là loại quả đậu, hình dẹt hoặc hơi tròn, phủ lông tơ mịn, bên trong chứa 2-4 hạt. Hạt đậu tương có hình bầu dục, màu vàng, xanh hoặc đen. Đậu tương ưa khí hậu ấm áp, nhiều nắng và đất tơi xốp, giàu dinh dưỡng, thoát nước tốt. Cây có khả năng cố định đạm từ không khí nhờ vi khuẩn nốt sần ở rễ.

2. Kỹ Thuật Gieo Trồng Cây Đậu Tương

2.1. Chọn Giống và Thời Vụ

  • Chọn giống: Bạn nên chọn hạt giống đậu tương từ các nhà cung cấp uy tín, đảm bảo hạt giống có tỷ lệ nảy mầm cao, không sâu bệnh và phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng của địa phương. Ưu tiên các giống đậu tương có năng suất cao, hàm lượng protein/dầu cao, và khả năng kháng bệnh.

  • Thời vụ trồng: Đậu tương ưa ấm và nắng. Thời điểm lý tưởng nhất là vào đầu mùa mưa (khoảng tháng 3 - 5 dương lịch) và vụ thu đông (tháng 8 - 10 dương lịch). Tránh trồng vào thời điểm quá lạnh hoặc nắng nóng gay gắt kéo dài, hoặc mưa bão khi cây đang ra hoa, kết quả.

2.2. Chuẩn Bị Đất Trồng

Cây đậu tương phát triển tốt nhất trên đất thịt nhẹ, đất cát pha hoặc đất phù sa, tơi xốp, giàu hữu cơ, thoát nước tốt và có độ pH từ 6.0 - 7.0. Đất cần có khả năng giữ ẩm tốt nhưng không bị ngập úng.

  • Làm đất:

    • Làm sạch: Dọn sạch cỏ dại, rễ cây và các tàn dư thực vật từ vụ trước.

    • Cày xới/Lên luống: Cày xới đất sâu 20-30cm, làm cho đất thật tơi xốp và mịn. Lên luống cao 15-20cm, rộng 0.8 - 1.2m, rãnh luống rộng 20-30cm để đảm bảo thoát nước tốt và dễ chăm sóc.

  • Bón lót:

    • Trộn đều đất với phân chuồng hoai mục (10-15 kg/10m² luống) hoặc phân hữu cơ vi sinh (1-2 kg/10m² luống) và vôi bột (0.3-0.5 kg/10m² luống nếu đất chua). Có thể bổ sung thêm super lân (0.3-0.5 kg/10m² luống) để kích thích bộ rễ và khả năng cố định đạm.

    • Bón lót trước khi gieo trồng 7-10 ngày để phân hoai mục và đất ổn định.

2.3. Kỹ Thuật Gieo Hạt

  • Xử lý hạt: Ngâm hạt trong nước ấm (2 sôi: 3 lạnh) khoảng 2-4 giờ, sau đó ủ trong khăn ẩm đến khi hạt nứt nanh rồi đem gieo.

  • Cấy vi khuẩn nốt sần (Rhizobium): Nếu đất mới hoặc chưa trồng đậu tương bao giờ, nên trộn hạt giống với chế phẩm vi khuẩn Rhizobium trước khi gieo. Việc này giúp tăng cường khả năng cố định đạm của cây.

  • Cách gieo: Gieo hạt trực tiếp trên luống. Gieo 1-2 hạt/hốc, hốc cách hốc 15-25cm, hàng cách hàng 40-50cm. Sau khi gieo, phủ một lớp đất mỏng (khoảng 2-3cm) và tưới nước nhẹ nhàng.

  • Sau khi cây mọc, tỉa bỏ cây yếu, giữ lại 1 cây khỏe nhất mỗi hốc.

3. Chăm Sóc Cây Đậu Tương

Chăm sóc cây đậu tương đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt giúp cây phát triển khỏe mạnh, cho nhiều quả, hạt chắc và đạt năng suất, chất lượng tốt.

3.1. Tưới Nước

  • Đậu tương cần lượng nước đầy đủ và đều đặn, đặc biệt là trong các giai đoạn quan trọng: ra hoa, đậu quả và phát triển hạt. Thiếu nước giai đoạn này sẽ làm rụng hoa, quả non, hoặc hạt lép.

  • Tưới 1-2 lần/ngày vào mùa khô. Mùa mưa cần kiểm soát thoát nước tốt để tránh ngập úng.

  • Sử dụng vòi phun nhẹ hoặc hệ thống tưới nhỏ giọt để nước thấm sâu vào đất mà không làm xói đất hay dập cây.

3.2. Bón Phân

Đậu tương cần nhiều dinh dưỡng, đặc biệt là Lân (P) và Kali (K) để ra hoa, đậu quả và phát triển hạt. Do cây có khả năng tự cố định Đạm, nên lượng Đạm bổ sung cần ít hơn so với cây khác. Bón phân định kỳ là rất cần thiết.

  • Bón thúc:

    • Lần 1 (15-20 ngày sau gieo - khi cây có 3-4 lá thật): Bón thúc bằng phân hữu cơ hòa tan hoặc NPK cân đối (ví dụ 16-16-8). Kết hợp vun gốc lần 1.

    • Lần 2 (40-50 ngày sau gieo - giai đoạn cây bắt đầu ra hoa): Bón thúc tăng cường Lân và Kali (ví dụ NPK 8-15-25 hoặc phân Kali sunfat). Đây là giai đoạn quan trọng nhất quyết định năng suất và chất lượng hạt.

    • Trước thu hoạch 20-30 ngày: Ngừng bón phân hóa học.

  • Bón lá: Phun bổ sung phân bón lá chứa vi lượng (Bo, Molypden, Canxi) trong các giai đoạn trước ra hoa và hình thành hạt để tăng tỷ lệ đậu quả và chất lượng hạt.

3.3. Vun Gốc & Tỉa Cành

  • Vun gốc: Vun đất cao vào gốc cây khoảng 1-2 lần trong quá trình sinh trưởng để giúp cây đứng vững, chống đổ ngã và kích thích rễ phát triển thêm.

  • Tỉa cành: Loại bỏ các cành khô, cành sâu bệnh hoặc cành yếu để tập trung dinh dưỡng nuôi quả.

3.4. Phòng Trừ Sâu Bệnh

Cây đậu tương có thể bị một số loại sâu bệnh hại, cần quản lý chặt chẽ theo nguyên tắc phòng trừ tổng hợp (IPM).

  • Sâu hại:

    • Sâu đục quả, sâu ăn lá, sâu khoang: Gây hại lá, quả non.

    • Rệp sáp, rệp muội: Hút nhựa cây non, làm cây còi cọc và lây truyền virus.

    • Bọ xít hút nhựa: Gây hại quả non, làm hạt lép.

    • Biện pháp: Luân canh cây trồng, vệ sinh đồng ruộng, sử dụng giống kháng sâu, thiên địch, bẫy dẫn dụ, phun thuốc sinh học hoặc hóa học đặc trị khi mật độ sâu cao.

  • Bệnh hại:

    • Bệnh gỉ sắt: Gây đốm màu cam/nâu trên lá, làm lá rụng sớm.

    • Bệnh đốm lá, thán thư: Gây đốm trên lá, thân, quả.

    • Bệnh héo xanh (vi khuẩn), héo rũ (nấm): Gây héo cây đột ngột.

    • Bệnh virus (khảm lá): Gây biến dạng lá, cây còi cọc, giảm năng suất. Chưa có thuốc chữa.

    • Biện pháp: Chọn giống kháng bệnh, tiêu hủy cây bệnh, vệ sinh đồng ruộng, đảm bảo thông thoáng, thoát nước tốt, bón phân cân đối.

3.5. Làm Cỏ & Giữ Vệ Sinh Đồng Ruộng

  • Thường xuyên làm sạch cỏ dại trên luống và xung quanh gốc cây để tránh cạnh tranh dinh dưỡng và nơi trú ngụ của sâu bệnh, đặc biệt trong giai đoạn cây con.

  • Có thể phủ rơm rạ hoặc vật liệu hữu cơ trên mặt luống để giữ ẩm và hạn chế cỏ dại.

4. Thu Hoạch Cây Đậu Tương

4.1. Thời Điểm Thu Hoạch

Hạt đậu tương thường thu hoạch sau 90-120 ngày từ khi gieo hạt, tùy giống và điều kiện thời tiết.

  • Dấu hiệu nhận biết: Phần lá và thân cây bắt đầu vàng, rụng lá. Vỏ quả chuyển sang màu nâu hoặc vàng nâu, khô giòn. Hạt trong quả đã cứng chắc và đạt kích thước tối đa.

4.2. Cách Thu Hoạch

  • Dừng tưới nước 7-10 ngày trước khi thu hoạch để cây khô ráo, quả dễ tách và hạt dễ bảo quản.

  • Dùng máy gặt đập liên hợp (quy mô lớn) hoặc nhổ cả cây lên bằng tay.

  • Nên thu hoạch vào ngày nắng ráo, khô ráo.

  • Phơi cây hoặc quả đậu tương dưới nắng cho đến khi khô hoàn toàn. Sau đó, đập hoặc dùng máy tuốt để tách hạt.

  • Loại bỏ tạp chất, hạt lép.

5. Bảo Quản Hạt Đậu Tương

5.1. Phơi Khô/Sấy Khô

Đây là bước cực kỳ quan trọng để bảo quản hạt đậu tương lâu dài.

  • Hạt đậu tương tươi cần được phơi khô hoặc sấy khô ngay lập tức cho đến khi đạt độ ẩm khoảng 12-13%. Có thể phơi trên sân bê tông, bạt sạch hoặc sử dụng máy sấy.

5.2. Bảo Quản Hạt Đậu Tương Khô

  • Hạt đậu tương khô: Bảo quản trong bao tải đay (thoáng khí) hoặc thùng kín, đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, tránh ẩm mốc và côn trùng. Hạt khô có thể bảo quản được 6-12 tháng hoặc hơn nếu điều kiện tốt.

  • Bảo quản lạnh: Đối với số lượng lớn hoặc muốn kéo dài thời gian bảo quản hơn, có thể bảo quản trong kho lạnh chuyên dụng.

5.3. Chế Biến và Bảo Quản Lâu Dài

  • Bột đậu tương: Nghiền hạt đậu tương khô thành bột, dùng làm nguyên liệu thực phẩm (sữa đậu nành, đậu phụ, làm bánh) hoặc thức ăn chăn nuôi.

  • Dầu đậu tương: Ép từ hạt đậu tương khô, dùng làm dầu ăn.

  • Đậu tương lên men: Chế biến thành tương, chao, nước tương.

Kết Luận

Trồng và chăm sóc cây đậu tương là một quá trình đòi hỏi sự tỉ mỉ, kiên trì và áp dụng đúng kỹ thuật khoa học, đặc biệt trong việc xử lý hạt giống, cung cấp dinh dưỡng và quản lý dịch bệnh. Từ việc chọn giống, chuẩn bị đất và luống cẩn thận, bón phân đúng liều lượng, tưới nước đầy đủ, đến quản lý dịch hại hiệu quả và thu hoạch, sơ chế đúng thời điểm, mỗi công đoạn đều ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng của hạt đậu tương. Với những kiến thức chuyên sâu và cập nhật từ congnghenongnghiep.vn, hy vọng bạn sẽ gặt hái được những vụ đậu tương bội thu, đảm bảo nguồn thực phẩm an toàn và góp phần vào sự phát triển bền vững của nông nghiệp Việt Nam.

Tags:Đậu TươngHệ Thống TướiGieo TrồngHữu CơCây Đậu Tương
Bài Trước ĐóBài Tiếp Theo

ĐỂ LẠI BÌNH LUẬN:
Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu (*)
Bình Luận: (*)
Họ và tên: (*)
Email: (*)

Phim Thức Tỉnh

NHÂN SINH CẢM NGỘ:

Nhạc Chữa LànhTruyện Tranh


ÂM NHẠC: